Là một đơn vị hoạt động trong lĩnh vực Dịch Vụ – Vận Tải, Trạm xe 301 trực thuộc công ty Cổ Phần Du lịch Đường Việt sẽ cung cấp đầy phương tiện thiết yếu, góp phần tạo nên sự thành công cho quý khách.
Chúng tôi chuyên phục vụ cho việc thuê xe công tác, cưới hỏi, tham quan du lịch, thuê tháng để đưa rước học sinh, cán bộ công nhân viên. Với đội ngủ tài xế kinh nghiệm lâu năm trên các tuyến đường trong cả nước, với phong cách phục vụ chuyên nghiệp đảm bảo quý khách sẽ hài lòng.
Hiện tại chúng tôi sở hữu một đội xe hùng hậu từ 4 đến 45 chỗ đời mới. Nội thất sang trọng, máy lạnh, trang bị TV, DVD, micro…
4 chỗ
|
7 chỗ
|
16 chỗ
|
25 – 29 chỗ
|
35 chỗ
|
45 chỗ
|
Honda Civic
|
Toyota Zace
|
Mercedes Sprinter
|
Hyundai County
Hyundai Coaster
|
Hyundai
Aero Town
|
Hyundai
Aero Space
|
Ford Lazer
|
Toyota Innova
|
Mercedes Benz
|
|||
Toyota Vios
|
Mitshubishi Jolie
|
Ford Transit 2008
|
**Và còn các loại xe cao cấp khác sẽ phục vụ quý khách theo yêu cầu
BẢNG GIÁ XE THAM KHẢO cập nhật ngày 08/03/2010
Stt
|
Tuyến
|
KM
|
Thời gian
|
4
chỗ
|
7
chỗ
|
16
chỗ
|
25/29
chỗ
|
35
chỗ
|
45
chỗ
|
1
|
SÂN BAY
|
25
|
3 Giờ
|
250,000
|
300,000
|
350,000
|
550,000
|
700,000
|
900,000
|
2
|
CITY
|
60
|
4 Giờ
|
500,000
|
600,000
|
650,000
|
1,000,000
|
1,200,000
|
1,400,000
|
3
|
CITY
|
100
|
10 Giờ
|
700,000
|
800,000
|
900,000
|
1,300,000
|
1,600,000
|
1,900,000
|
4
|
CỦ CHI
|
65
|
1 Ngày
|
800,000
|
850,000
|
950,000
|
1,500,000
|
2,000,000
|
2,200,000
|
5
|
BIÊN HOÀ
|
40
|
1 Ngày
|
800,000
|
900,000
|
1,000,000
|
1,700,000
|
2,200,000
|
2,500,000
|
6
|
BÌNH DƯƠNG
|
40
|
1 Ngày
|
800,000
|
900,000
|
1,000,000
|
1,700,000
|
2,200,000
|
2,500,000
|
7
|
LONG THÀNH
|
60
|
1 Ngày
|
800,000
|
900,000
|
1,000,000
|
1,700,000
|
2,200,000
|
2,500,000
|
8
|
BÀ RỊA
|
100
|
1 Ngày
|
1,000,000
|
1,100,000
|
1,200,000
|
2,000,000
|
2,500,000
|
2,800,000
|
9
|
LONG KHÁNH
|
90
|
1 Ngày
|
1,000,000
|
1,100,000
|
1,200,000
|
2,000,000
|
2,500,000
|
2,800,000
|
10
|
BÌNH CHÂU
|
160
|
1 Ngày
|
1,300,000
|
1,500,000
|
1,700,000
|
2,500,000
|
3,000,000
|
3,500,000
|
11
|
PHAN THIẾT – MŨI NÉ
|
225
|
2 Ngày
|
2,200,000
|
2,300,000
|
2,500,000
|
3,800,000
|
4,500,000
|
6,000,000
|
12
|
CỔ THẠCH
|
320
|
3 Ngày
|
2,800,000
|
3,300,000
|
3,600,000
|
5,500,000
|
6,400,000
|
7,500,000
|
13
|
NINH CHỮ
|
400
|
3 Ngày
|
3,500,000
|
3,800,000
|
4,000,000
|
6,300,000
|
7,000,000
|
8,200,000
|
14
|
ĐÀ LẠT
|
350
|
3 Ngày
|
3,200,000
|
3,500,000
|
3,800,000
|
6,000,000
|
6,800,000
|
8,000,000
|
15
|
NHA TRANG
|
450
|
3 Ngày
|
3,700,000
|
4,000,000
|
4,300,000
|
6,500,000
|
7,500,000
|
9,000,000
|
16
|
NHA TRANG – ĐÀ LẠT
|
|
4 Ngày
|
5,000,000
|
5,400,000
|
5,800,000
|
8,500,000
|
9,500,000
|
11,000,000
|
17
|
NINH CHỮ- ĐÀ LẠT
|
|
4 Ngày
|
4,400,000
|
4,700,000
|
5,200,000
|
7,200,000
|
8,500,000
|
10,000,000
|
18
|
BÌNH LONG
|
160
|
1 Ngày
|
1,200,000
|
1,400,000
|
1,600,000
|
2,500,000
|
2,800,000
|
3,300,000
|
19
|
BUÔN MA THUỘT
|
400
|
3 Ngày
|
3,600,000
|
4,000,000
|
4,300,000
|
6,500,000
|
7,500,000
|
9,000,000
|
20
|
BẢO LỘC
|
210
|
1 Ngày
|
1,900,000
|
2,000,000
|
2,200,000
|
3,600,000
|
4,000,000
|
4,500,000
|
21
|
VŨNG TÀU
|
125
|
1 Ngày
|
1,100,000
|
1,200,000
|
1,400,000
|
2,200,000
|
2,500,000
|
3,000,000
|
22
|
NAM CÁT TIÊN
|
175
|
2 Ngày
|
1,600,000
|
1,800,000
|
2,000,000
|
3,300,000
|
4,000,000
|
5,000,000
|
23
|
LONG AN- TÂN AN
|
50
|
1 Ngày
|
900,000
|
1,000,000
|
1,100,000
|
1,800,000
|
2,200,000
|
2,800,000
|
24
|
TÂY NINH
|
95
|
1 Ngày
|
900,000
|
1,000,000
|
1,200,000
|
2,000,000
|
2,700,000
|
3,200,000
|
25
|
MỸ THO
|
75
|
1 Ngày
|
800,000
|
900,000
|
1,000,000
|
1,800,000
|
2,200,000
|
2,800,000
|
26
|
BẾN TRE
|
107
|
1 Ngày
|
1,000,000
|
1,100,000
|
1,300,000
|
2,200,000
|
2,800,000
|
3,500,000
|
27
|
VĨNH LONG
|
190
|
1 Ngày
|
1,300,000
|
1,400,000
|
1,500,000
|
2,600,000
|
3,300,000
|
4,000,000
|
28
|
CẦN THƠ
|
190
|
2 Ngày
|
1,800,000
|
2,000,000
|
2,200,000
|
3,500,000
|
4,500,000
|
5,000,000
|
29
|
LONG XUYÊN
|
200
|
2 Ngày
|
1,800,000
|
2,000,000
|
2,400,000
|
4,000,000
|
5,000,000
|
5,800,000
|
30
|
CHÂU ĐỐC
|
280
|
2 Ngày
|
2,200,000
|
2,400,000
|
2,800,000
|
4,300,000
|
5,500,000
|
6,500,000
|
31
|
TRÀ VINH
|
250
|
2 Ngày
|
2,000,000
|
2,300,000
|
2,600,000
|
4,200,000
|
5,300,000
|
6,000,000
|
32
|
SÓC TRĂNG
|
260
|
2 Ngày
|
2,200,000
|
2,500,000
|
2,800,000
|
4,500,000
|
5,500,000
|
6,300,000
|
33
|
BẠC LIÊU
|
320
|
2 Ngày
|
2,700,000
|
3,000,000
|
3,200,000
|
5,000,000
|
6,500,000
|
7,300,000
|
34
|
CÀ MAU
|
350
|
3 Ngày
|
3,300,000
|
3,600,000
|
3,800,000
|
5,800,000
|
7,000,000
|
8,000,000
|
35
|
RẠCH GIÁ
|
260
|
2 Ngày
|
2,300,000
|
2,500,000
|
2,900,000
|
4,500,000
|
5,700,000
|
6,800,000
|
36
|
HÀ TIÊN
|
350
|
3 Ngày
|
3,300,000
|
3,600,000
|
3,800,000
|
5,800,000
|
7,000,000
|
8,000,000
|
37
|
CẦN GiỜ
|
65
|
1 Ngày
|
900,000
|
1,000,000
|
1,200,000
|
2,000,000
|
2,500,000
|
2,500,000
|
38
|
GOFL THỦ ĐỨC
|
30
|
1 Ngày
|
800,000
|
900,000
|
1,000,000
|
1,700,000
|
2,000,000
|
2,300,000
|
39
|
GOFL LONG THÀNH
|
60
|
1 Ngày
|
900,000
|
1,000,000
|
1,100,000
|
1,800,000
|
2,100,000
|
2,500,000
|
40
|
GOFL ĐỒNG NAI
|
45
|
1 Ngày
|
900,000
|
1,000,000
|
1,100,000
|
1,800,000
|
2,100,000
|
2,500,000
|
41
|
MỘC BÀI
|
75
|
1 Ngày
|
1,000,000
|
1,100,000
|
1,200,000
|
1,600,000
|
2,000,000
|
2,500,000
|
* Giá trên đã bao gồm phí cầu đường, phí phà, đỗ xe. Chưa bao gồm thuế VAT, phí tham quan, ăn ngủ tài xế.
* Giá không áp dụng dịp lễ, tết. Giá có thể thay đổi vào từng thời điểm khởi hành.